Có 2 kết quả:
六亲无靠 liù qīn wú kào ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄨˊ ㄎㄠˋ • 六親無靠 liù qīn wú kào ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄨˊ ㄎㄠˋ
liù qīn wú kào ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄨˊ ㄎㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orphaned of all one's immediate relatives (idiom); no one to rely on
(2) left to one's own devices
(2) left to one's own devices
Bình luận 0
liù qīn wú kào ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄨˊ ㄎㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orphaned of all one's immediate relatives (idiom); no one to rely on
(2) left to one's own devices
(2) left to one's own devices
Bình luận 0